Gia đình bạn mới sắm chiếc máy lạnh Electrolux nhưng bảng hướng dẫn sử dụng quá khó hiểu nên bạn không nắm bắt được dẫn đến việc không sử dụng được hết các chức năng của máy gây bất tiện. Không sao, với các chỉ dẫn dưới đây của trung tâm vệ sinh máy lạnh quận thủ đức sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo chiếc máy lạnh Electrolux này.
- Cách vệ sinh máy lạnh Toshiba sạch hơn cả chuyên gia
- Cách vệ sinh máy lạnh Sharp cực sạch mà tiết kiệm điện
- Hướng dẫn cách xử lý máy lạnh Daikin bị hôi
Xem thêm: Mẹo sử dụng máy lạnh đúng cách để có giấc ngủ ngon
1) TIMER ON, TIMER OFF:
a) Công dụng:
Cài đặt thời gian bật hoặc tắt máy tự động.
b) Cách sử dụng:
Để cài đặt thời gian bật máy tự động, các bạn nhấn nút “Timer On” hoặc nhấn nút “Timer Off” để chọn cài đặt hẹn giờ tắt.
Sau đó, các bạn dùng nút tăng và giảm nhiệt độ để chọn mức thời gian cài đặt mong muốn.
2) TURBO:
a) Công dụng:
Kích hoạt tính năng làm lạnh nhanh.
b) Cách sử dụng:
Để kích hoạt tính năng làm lạnh nhanh, bạn hãy nhấn nút “Turbo” trên điều khiển. Nhấn lại một lần nữa để vô hiệu hóa tính năng này.
3) SWING:
a) Công dụng:
Điều chỉnh hướng gió thổi.
b) Cách sử dụng:
Để điều chỉnh hướng gió thổi của máy lạnh, các bạn hãy nhấn nút “Swing” trên điều khiển. Sau khi nhấn nút, cánh đảo gió sẽ thay đổi vị trí làm mát liên tục. Khi cánh đảo gió đã đạt đến vị trí mong muốn thì các bạn hãy nhấn nút “Swing” một lần nữa để cố định vị trí.
4) TEMP:
a) Công dụng:
Chuyển đổi nhiệt độ từ nhiệt độ cài đặt sang nhiệt độ phòng.
b) Cách sử dụng:
Để theo dõi nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ phòng một cách linh hoạt, các bạn nhấn nút “Temp” trên điều khiển. Mỗi lần nhấn nút, nhiệt độ hiển thị trên màn hình sẽ thay đổi từ nhiệt độ phòng sang nhiệt độ cài đặt và ngược lại.
5) MODE:
a) Công dụng:
Chọn chế độ vận hành cho máy lạnh.
b) Cách sử dụng:
Để chuyển đổi chế độ vận hành hiện thời cho máy lạnh, các bạn nhấn nút “Mode liên tục cho đến khi chọn được chế độ bạn mong muốn.
6) FAN:
a) Công dụng:
Điều chỉnh tốc độ quạt.
b) Cách sử dụng:
Để chọn một chế độ quạt mong muốn, các bạn chỉ cần nhấn nút “Fan” trên điều khiển. Mỗi lần nhấn nút, chế độ quạt tương ứng sẽ được chọn lựa và hiển thị trên màn hình.
9) X-FAN:
a) Công dụng:
Vệ sinh và giữ cho môi trường không bị ẩm mốc.
b) Cách sử dụng:
Để kích hoạt tính năng này, các bạn chỉ cần nhấn nút “X-Fan” trên điều khiển.
10) ECO:
a) Công dụng:
Kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.
b) Cách sử dụng:
Để kích hoạt tính năng tiết kiệm năng lượng, các bạn chỉ cần nhấn nút “Eco” trên điều khiển máy lạnh.
11) LIGHT:
a) Công dụng:
Bật hoặc tắt đèn trên thân máy.
b) Cách sử dụng:
Để bật hoặc tắt đèn trên thân máy lạnh, các bạn chỉ cần nhấn nút “Light” trên điều khiển.
12) Tăng/Giảm nhiệt độ phòng:
a) Công dụng:
Điều chỉnh nhiệt độ phòng.
b) Cách sử dụng:
Để giảm nhiệt độ phòng, các bạn hãy nhấn nút có biểu tượng mũi tên hướng xuống dưới.
Để tăng nhiệt độ phòng, bạn hãy nhấn nút có biểu tượng mũi tên hướng lên trên.
13) CLOCK:
a) Công dụng:
Hiển thị và cài đặt giờ đồng hồ.
b) Cách sử dụng:
Để màn hình hiển thị thời gian hiện tại, các bạn hãy nhấn nút “Clock” trên điều khiển. Sau đó, bạn có thể điều chỉnh lại giờ bằng cách dùng hai nút tăng hoặc giảm nhiệt độ phòng tương ứng.
14) Nút nguồn:
a) Công dụng:
Bật hoặc tắt máy lạnh.
b) Cách sử dụng:
Để bật hoặc tắt máy lạnh, các bạn chỉ cần nhấn nút nguồn (nút màu xanh dương có biểu tượng hình tròn và dấu gạch sọc) trên điều khiển.